Thực đơn
Trung_Quốc_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2014 Trượt băng tốc độ vòng ngắnMỗi giới Trung Quốc có năm vận động viên trượt băng giành quyền tham gia nội dung trong giải vô địch trượt băng tốc độ vòng ngắn thế giới 2013-1014 diễn ra vào tháng 11 năm 2013. Họ đủ điều kiện để có số vận động viên tối đa cho mỗi giới là ba ở mỗi nội dung (500m, 1000m, & 1500m) và cả đội tuyển tiếp sức nam và nữ.[13]
Vương Mông bị gãy xương ở mắt cá chân trong một tai nạn tập dượt vào ngày 15 tháng 1 năm 2014 và không tham gia thi đấu tại Thế vận hội.[14]
NamVận động viên | Nội dung | Cuộc đua | Tứ kết | Bán kết | Kết quả | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thời gian | Hạng | Thời gian | Hạng | Thời gian | Hạng | Thời gian | Hạng | ||
Trần Đức Toàn | 1500 m | 2:16,535 | 3 Q | không áp dụng | 2:21,697 | 2 FA | 2:15,626 | 5 | |
Hàn Thiên Vũ | 500 m | 41,592 | 1 Q | 41,390 | 1 Q | 41,151 | 3 FB | 41,534 | 5 |
1000 m | 1:26,530 | 2 Q | 1:24,490 | 2 Q | 1:24,611 | 4 FB | 1:29,334 | 5 | |
1500 m | 2:20,911 | 2 Q | không áp dụng | 2:15,858 | 1 Q | 2:15,055 | |||
Lương Văn Hào | 500 m | 41,647 | 1 Q | 41,817 | 1 Q | 41,221 | 2 FA | 1:13,590 | 4 |
1000 m | 1:28,065 | 4 | Không đạt | 28 | |||||
Thạch Cánh Nam | 1500 m | 2:51,512 | 6 | không áp dụng | Không đạt | 35 | |||
Vũ Đại Tĩnh | 500 m | 41,712 | 1 Q | 41,056 | 1 Q | 40,846 | 1 FA | 41,516 | |
1000 m | 1:24.950 | 1 Q | 1:24.753 | 1 Q | 1:24,239 | 2 FA | 1:25,772 | 4 | |
Trần Đức Toàn Hàn Thiên Vũ Lương Văn Hào Thạch Cánh Nam Vũ Đại Tĩnh | tiếp sức 5000 m | không áp dụng | 6:44.521 | 2 FA | 6:48,341 |
Vận động viên | Nội dung | Cuộc đua | Tứ kết | Bán kết | Kết quả | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thời gian | Hạng | Thời gian | Hạng | Thời gian | Hạng | Thời gian | Hạng | ||
Phạm Khả Tân | 500 m | 43,356 | 1 Q | 43,288 | 1 Q | 1:24,431 | 4 FB | 44,297 | 5 |
1000 m | 1:31,713 | 2 Q | 1:29,380 | 2 Q | 1:32,618 | 2 FA | 1:30,811 | ||
Lý Kiên Nhu | 500 m | 43,633 | 2 Q | 43,486 | 2 Q | 43,841 | 2 FA | 45,263 | |
1000 m | 1:31.187 | 1 Q | 1:32,129 | 2 Q | PEN | Không đạt | |||
1500 m | 2:27,758 | 3 Q | không áp dụng | 2:22,866 | 1 FA | DNF | 12 | ||
Lưu Thu Hoành | 500 m | 43,542 | 1 Q | 43,478 | 1 Q | 43,916 | 3 FB | 44,188 | 4 |
1000 m | PEN | Không đạt | |||||||
1500 m | 2:24,640 | 4 | không áp dụng | Không đạt | |||||
Chu Dương | 1500 m | 2:26,543 | 1 Q | không áp dụng | 2:18.825 | 1 FA | 2:19,140 | ||
Phạm Khả Tân Khổng Tuyết Lý Kiên Nhu Lưu Thu Hoành Chu Dương | tiếp sức 3000 m | không áp dụng | 4:09,555 | 1 FA | PEN | 5 |
Thực đơn
Trung_Quốc_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2014 Trượt băng tốc độ vòng ngắnLiên quan
Trung Trung Quốc Trung Cổ Trung Hoa Dân Quốc (1912–1949) Trung Nam Hải Trung Bộ Trung Đông Trung Quốc Quốc dân Đảng Trung Quốc (khu vực) Trung tướng Quân đội nhân dân Việt Nam thế kỷ 21Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Trung_Quốc_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2014 http://realbiathlon.blogspot.ca/2013/03/2014-winte... http://english.cntv.cn/20140126/103053.shtml http://www.olympic.cn/ http://sochi2014.curlingevents.com/olympics/china-... http://data.fis-ski.com/media/olympic-games/quota-... http://www.fis-ski.com/data/document/fis-sochi2014... http://www.fis-ski.com/mm/Document/documentlibrary... http://www.fis-ski.com/mm/Document/documentlibrary... http://olympictalk.nbcsports.com/2014/01/16/wang-m... http://www.sochi2014.com/en/team-china